MÃ VŨ KHÍ HỎA ẤN II- ĐẠI QUÂN GAILU000- No Item (00)
001- Kiếm sắt (01)
002- Kiếm thép (02)
003- Chí mạng kiếm (03)
004- Kiếm bạc (04)
005- Phong thần kiếm (05)
006- Thánh kiếm (06)
007- Trọng kiếm (07)
008- Quạt phong kiếm (08)
009- Thần long kiếm (09)
010- Dũng kiếm (0A)
011- Thương sắt (0B)
012- Chí mạng thương (0C)
013- Thương bạc (0D)
014- Quạt phong thương (0E)
015- Lao ném (0F)
016- Thần long thương (10)
017- Dũng thương (11)
018- Rìu (12)
019- Rìu thép (13)
020- Rìu nhẹ (14)
021- Trọng rìu (15)
022- Quạt phong rìu (16)
023- Thần long rìu (17)
024- Dũng rìu (18)
025- Cung sắt (19)
026- Cung thép (1A)
027- Cung bạc (1B)
028- Cảnh vệ cung (1C)
029- Quạt phong cung (Libra) (1D)
030- Chí mạng cung (1E)
031- Thần long cung (1F)
032- Dũng cung (Nỏ nhẹ) (20)
033- Thiên hỏa (21)
034- Liệt hỏa chấn (22)
035- Đại phong (23)
036- Cuồng phong (24)
037- Lôi điện (Ice Star) (25)
038- Dũng quang điện (Shave) (26)
039- Địa chấn (27)
040- Hơi thở rồng (28)
041- Gậy trị thương (29)
042- Gậy tầm xa (2A)
043- Quạt phong gậy (2B)
044- Gậy sữa chữa (2C)
045- Gậy di chuyển (2D)
046- Gậy triệu hồi (2E)
047- Thảo dược (2F)
048- Nước thánh (30)
049- Túi vàng (31)
050- Chìa khóa bí mật (32)
051- Quả sức mạnh (33)
052- Quả kỹ năng (34)
053- Quả tốc độ (35)
054- Quả may mắn (36)
055- Quả phòng ngự (37)
056- Quả phép thuật (38)
057- Quả sinh mệnh (39)
058- Quả di chuyển (3A)
059- Chứng nhận hiệp sĩ (3B)
060- Chứng nhận dũng binh (3C)
061- Chứng nhận thánh binh (3D)
062- Áo choàng đế vương (3E)
063- Ấn chương dũng kị (3F)
064- Ấn chương chiến binh (40)
065- Ấn chương thánh binh (41)
066- Đôi cánh Mira (42)
067- Thuật ngọc (43)
068- Thủy ngọc (44)
069- Lam ngọc (45)
070- Hồng ngọc (46)
071- Phong ngọc (47)
* Chú thích:- Các số thứ tự 000, 001, 002.. 071 phía bên trái là mã Dex của Item, vũ khí.
- Các số thứ tự 00, 01, 02.. 47 phía bên phải là mã Hex vũ khí.
- Các vũ khí, item có thêm tên trong dấu "()" là tên vũ khí cùng mã trong bản khác (bản normal mode).
THE END.
0nline : 1
Hôm nay : 1
Trong tuần : 2
Trong tháng : 5
Tổng cộng : 1329