※ saobang762.xtgem.com ※

Trang chủ l Diễn đàn
TỈ LỆ LÊN CHỈ SỐ KHI LV UP VÀ CHỈ SỐ BONUS KHI CHUYỂN CLASS
* Tác dụng của các chỉ số:
1. Hp: Lượng máu của nhân vật
2. Atk: Ảnh hưởng đến sức tấn công của nhân vật
3. Spd: Ảnh hưởng đến tỉ lệ đánh x2 và né tránh của nhân vật
4. Crit: Ảnh hưởng đến tỉ lệ chính xác và ra đòn chí mạng của nhân vật
5. Def: Ảnh hưởng đến sức phòng thủ vật lý của nhân vật
6. Mag: Ảnh hưởng đến sức công kích và phòng thủ ma pháp của nhân vật
7. Luk: Ảnh hưởng đến sự né tránh và giảm tỉ lệ ra đòn chí mạng của đối phương
8. Mov: Ảnh hưởng đến khả năng di chuyển của nhân vật.
* Tỉ lệ up chỉ số và chỉ số bonus khi chuyển class của các nhân vật (lưu ý: các nhân vật có class ??? là các nhân vật người chơi được quyền chọn class, việc lựa chọn class sẽ ảnh hưởng đến tỉ lệ lên chỉ số của các nhân vật về sau):
1. Accor Lv1 (Dũng binh-> Hoàng Tử)
- Item trang bị: Kiếm sắt
- ATK: 6 (35%) (3 ↑)
- CRIT: 7 (50%) (4 ↑)
- SPD: 9 (40%) (3 ↑)
- DEF: 5 (22%) (3 ↑)
- MAG: 0 (5%) (2 ↑)
- LUK: 4 (30%) (2 ↑)
- HP: 25 (65%) (4 ↑)
- MOV: 5 (0%) (1 ↑)

2. Slike Lv1 (Nữ tu-> Thánh binh)
- Item trang bị: Gậy trị thương, Bình máu
- ATK: 0 (0%) (0 ↑)
- CRIT: 4 (40%) (3 ↑)
- SPD: 7 (45%) (4 ↑)
- DEF: 2 (10%) (2 ↑)
- MAG: 6 (40%) (3 ↑)
- LUK: 7 (35%) (4 ↑)
- HP: 20 (45%) (3 ↑)
- MOV: 4 (0%) (1 ↑)

3. Gray Lv1 (Chiến binh-> ???)
- Item trang bị: Kiếm sắt
- ATK: 5 (35%) (?)
- CRIT: 7 (25%) (?)
- SPD: 7 (30%) (?)
- DEF: 5 (30%) (?)
- MAG: 2 (5%) (?)
- LUK: 2 (15%) (?)
- HP: 25 (90%) (?)
- MOV: 4 (0%) (?)

4. Lucas Lv1 (Chiến binh-> ???)
- Item trang bị: Kiếm sắt
- ATK: 5 (0%) (?)
- CRIT: 7 (40%) (?)
- SPD: 7 (35%) (?)
- DEF: 5 (15%) (?)
- MAG: 2 (25%) (?)
- LUK: 2 (15%) (?)
- HP: 25 (45%) (?)
- MOV: 4 (0%) (?)

5. Keile Lv1 (Chiến binh-> ???)
- Item trang bị: Kiếm sắt, Bình máu
- ATK: 5 (15%) (?)
- CRIT: 7 (35%) (?)
- SPD: 7 (35%) (?)
- DEF: 5 (15%) (?)
- MAG: 2 (25%) (?)
- LUK: 2 (55%) (?)
- HP: 25 (40%) (?)
- MOV: 4 (0%) (?)

6. Keiya Lv1 (Chiến binh-> ???)
- Item trang bị: Kiếm sắt, bình máu
- ATK: 5 (35%) (?)
- CRIT: 7 (25%) (?)
- SPD: 7 (20%) (?)
- DEF: 5 (25%) (?)
- MAG: 2 (15%) (?)
- LUK: 2 (25%) (?)
- HP: 25 (60%) (?)
- MOV: 4 (0%) (?)

7. Parson Lv5 (Hiệp sĩ -> Kị sĩ hoàng gia)
- Item trang bị: Thương, Bình máu
- ATK: 11 (30%) (3 ↑)
- CRIT: 8 (55%) (4 ↑)
- SPD: 9 (35%) (5 ↑)
- DEF: 7 (25%) (3 ↑)
- MAG: 2 (20%) (2 ↑)
- LUK: 7 (25%) (2 ↑)
- HP: 24 (55%) (4 ↑)
- MOV: 6 (0%) (1 ↑)

8. Fowle Lv7 (Thiện xạ -> Thần xạ thủ)
- Item trang bị: Cung thép
- ATK: 9 (40%) (2 ↑)
- CRIT: 10 (30%) (3 ↑)
- SPD: 13 (55%) (3 ↑)
- DEF: 5 (18%) (4 ↑)
- MAG: 1 (10%) (3 ↑)
- LUK: 8 (35%) (2 ↑)
- HP: 25 (55%) (4 ↑)
- MOV: 4 (10%) (1 ↑)

9. Shani Lv9 (Tu sĩ-> Pháp sư)
- Item trang bị: Cuồng phong
- ATK: 0 (0%) (0 ↑)
- CRIT: 10 (35%) (3 ↑)
- SPD: 13 (45%) (3 ↑)
- DEF: 5 (11%) (3 ↑)
- MAG: 13 (30%) (3 ↑)
- LUK: 9 (40%) (4 ↑)
- HP: 25 (35%) (4 ↑)
- MOV: 4 (0%) (1 ↑)
* Chú thích:
- Các nhân vật class có dấu "???" là nhân vật bạn được chọn class, bạn nên dựa vào % tăng chỉ số khi lên cấp để quyết định lựa chọn class phù hợp.
- Dấu "↑" cho biết chỉ số bonus nhân vật được tăng khi chuyển cấp.
- Tùy vào class nâng cấp mà chỉ số nâng cấp sẽ khác nhau, chi tiết như sau:
● Dũng binh-> Hoàng tử:
(↑) 3 ATK, 4 CRIT, 3 SPD, 3 DEF, 2 MAG, 2 LUK, 4 HP, 1 MOV
● Binh sĩ-> Rìu chiến:
(↑) 2 ATK, 4 CRIT, 3 SPD, 4 DEF, 2 MAG, 2 LUK, 4 HP, 1 MOV
● Tu nữ-> Thánh binh
(↑) 0 ATK, 3 CRIT, 4 SPD, 2 DEF, 3 MAG, 4 LUK, 3 HP, 1 MOV
● Hiệp sĩ-> Kị sĩ hoàng gia
(↑) 3 ATK, 4 CRIT, 5 SPD, 3 DEF, 2 MAG, 2 LUK, 4 HP, 1 MOV
● Thiện xạ-> Thần xạ thủ
(↑) 2 ATK, 3 CRIT, 3 SPD, 4 DEF, 3 MAG, 2 LUK, 4 HP, 1 MOV
● Tu sĩ-> Pháp sư
(↑) 0 ATK, 3 CRIT, 4 SPD, 2 DEF, 3 MAG, 4 LUK, 3 HP, 1 MOV
THE END.
→|Về Trang Chủ|✌

0nline : 1
Hôm nay : 1
Trong tuần : 1
Trong tháng : 1
Tổng cộng : 395

XtGem Forum catalog