Teya Salat
※ saobang762.xtgem.com ※

Trang chủ l Diễn đàn
TỈ LỆ LÊN CHỈ SỐ KHI LV UP VÀ CHỈ SỐ BONUS KHI CHUYỂN CLASS
* Tác dụng của các chỉ số:
1. Hp: Lượng máu của nhân vật
2. Atk: Ảnh hưởng đến sức tấn công của nhân vật
3. Spd: Ảnh hưởng đến tỉ lệ đánh x2 và né tránh của nhân vật
4. Crit: Ảnh hưởng đến tỉ lệ chính xác và ra đòn chí mạng của nhân vật
5. Def: Ảnh hưởng đến sức phòng thủ vật lý của nhân vật
6. Mag: Ảnh hưởng đến sức công kích và phòng thủ ma pháp của nhân vật
7. Luk: Ảnh hưởng đến sự né tránh và giảm tỉ lệ ra đòn chí mạng của đối phương
8. Mov: Ảnh hưởng đến khả năng di chuyển của nhân vật.
* Tỉ lệ up chỉ số và chỉ số bonus khi chuyển class của các nhân vật:
1. Accor Lv1 (Dũng binh-> Hoàng Tử)
- Item trang bị: Kiếm sắt
- ATK: 9 (65%) (3 ↑)
- CRIT: 10 (70%) (3 ↑)
- SPD: 10 (65%) (4 ↑)
- DEF: 8 (60%) (4 ↑)
- MAG: 4 (55%) (6 ↑)
- LUK: 7 (60%) (5 ↑)
- HP: 30 (85%) (6 ↑)
- MOV: 6 (0%) (1 ↑)

2. Slike Lv1 (Nữ tu-> Thánh binh)
- Item trang bị: Gậy trị thương
- ATK: 0 (0%) (0 ↑)
- CRIT: 6 (40%) (2 ↑)
- SPD: 10 (65%) (4 ↑)
- DEF: 4 (35%) (5 ↑)
- MAG: 10 (60%) (3 ↑)
- LUK: 9 (60%) (3 ↑)
- HP: 24 (60%) (7 ↑)
- MOV: 5 (0%) (0 ↑)

3. Gray Lv1 (Binh sĩ-> Rìu chiến)
- Item trang bị: Rìu
- ATK: 9 (70%) (↑ 4)
- CRIT: 7 (40%) (↑ 3)
- SPD: 6 (40%) (↑ 4)
- DEF: 9 (70%) (↑ 5)
- MAG: 2 (30%) (↑ 3)
- LUK: 6 (45%) (↑ 2)
- HP: 28 (95%) (↑ 5)
- MOV: 5 (0%) (↑ 0)

4. Lucas Lv1 (Tu sĩ-> Pháp sư)
- Item trang bị: Hỏa công
- ATK: 0 (0%) (↑ 0)
- CRIT: 9 (65%) (↑ 4)
- SPD: 8 (45%) (↑ 3)
- DEF: 6 (50%) (↑ 5)
- MAG: 8 (55%) (↑ 3)
- LUK: 7 (45%) (↑ 4)
- HP: 25 (70%) (↑ 5)
- MOV: 5 (0%) (↑ 0)

5. Keile Lv2 (Binh sĩ-> Rìu chiến)
- Item trang bị: Rìu
- ATK: 8 (60%) (↑ 4)
- CRIT: 7 (45%) (↑ 3)
- SPD: 7 (50%) (↑ 4)
- DEF: 8 (55%) (↑ 5)
- MAG: 3 (40%) (↑ 3)
- LUK: 7 (45%) (↑ 2)
- HP: 27 (80%) (↑ 5)
- MOV: 5 (0%) (↑ 0)

6. Keiya Lv2 (Hiệp sĩ-> Kị sĩ hoàng gia)
- Item trang bị: Thương
- ATK: 6 (40%) (↑ 4)
- CRIT: 9 (70%) (↑ 3)
- SPD: 11 (70%) (↑ 4)
- DEF: 6 (50%) (↑ 3)
- MAG: 5 (50%) (↑ 4)
- LUK: 8 (60%) (↑ 3)
- HP: 26 (75%) (↑ 5)
- MOV: 6 (0%) (↑ 1)

7. Parson Lv5 (Hiệp sĩ -> Kị sĩ hoàng gia)
- Item trang bị: Thương
- ATK: 12 (65%) (4 ↑)
- CRIT: 11 (55%) (3 ↑)
- SPD: 11 (55%) (4 ↑)
- DEF: 11 (60%) (3 ↑)
- MAG: 4 (35%) (4 ↑)
- LUK: 7 (40%) (3 ↑)
- HP: 28 (85%) (5 ↑)
- MOV: 6 (0%) (1 ↑)

8. Fowle Lv8 (Thiện xạ -> Thần xạ thủ)
- Item trang bị: Bình máu
- ATK: 14 (60%) (3 ↑)
- CRIT: 15 (65%) (4 ↑)
- SPD: 15 (65%) (5 ↑)
- DEF: 8 (30%) (3 ↑)
- MAG: 12 (55%) (4 ↑)
- LUK: 11 (50%) (3 ↑)
- HP: 28 (75%) (5 ↑)
- MOV: 5 (0%) (1 ↑)

9. Shani Lv12 (Tu sĩ-> Pháp sư)
- Item trang bị: Cuồng phong
- ATK: 0 (0%) (0 ↑)
- CRIT: 15 (40%) (4 ↑)
- SPD: 19 (65%) (3 ↑)
- DEF: 12 (35%) (5 ↑)
- MAG: 16 (65%) (3 ↑)
- LUK: 16 (60%) (4 ↑)
- HP: 35 (65%) (5 ↑)
- MOV: 5 (0%) (0 ↑)
* Chú thích:
- Dấu "↑" cho biết chỉ số bonus nhân vật được tăng khi chuyển cấp.
- Tùy vào class nâng cấp mà chỉ số nâng cấp sẽ khác nhau, chi tiết như sau:
● Dũng binh-> Hoàng tử:
(↑) 3 ATK, 3 CRIT, 4 SPD, 4 DEF, 6 MAG, 5 LUK, 6 HP, 1 MOV
● Binh sĩ-> Rìu chiến:
(↑) 4 ATK, 3 CRIT, 4 SPD, 5 DEF, 3 MAG, 2 LUK, 5 HP, 0 MOV
● Tu nữ-> Thánh binh
(↑) 0 ATK, 2 CRIT, 4 SPD, 5 DEF, 3 MAG, 3 LUK, 7 HP, 0 MOV
● Hiệp sĩ-> Kị sĩ hoàng gia
(↑) 4 ATK, 3 CRIT, 4 SPD, 3 DEF, 4 MAG, 3 LUK, 5 HP, 1 MOV
● Thiện xạ-> Thần xạ thủ
(↑) 3 ATK, 4 CRIT, 5 SPD, 3 DEF, 4 MAG, 3 LUK, 5 HP, 1 MOV
● Tu sĩ-> Pháp sư
(↑) 0 ATK, 4 CRIT, 3 SPD, 5 DEF, 3 MAG, 4 LUK, 5 HP, 0 MOV
THE END.
→|Về Trang Chủ|✌

0nline : 1
Hôm nay : 1
Trong tuần : 1
Trong tháng : 1
Tổng cộng : 451